Công Ty TNHH Tuyết Liên Hoa


Công Ty Tnhh Tuyết Liên Hoa mã số doanh nghiệp 0109517910 địa chỉ trụ sở Số nhà 62, đường Hoa Sữa, Khu biệt thự Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Tuyết Liên Hoa
Enterprise name in foreign language: Tuyet Lien Hoa Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109517910
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Hạ Khánh Linh
Main: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Head office address: Số nhà 62, đường Hoa Sữa, Khu biệt thự Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Tuyết Liên Hoa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tuyết Liên Hoa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tuyet Lien Hoa Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109517910
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Hạ Khánh Linh
Ngành Nghề Chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 62, đường Hoa Sữa, Khu biệt thự Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
93 động từ bất quy tắc
Công Ty TNHH Mtv Nha Trang Bay Khánh Hòa
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khải Phúc Minh
Công Ty Cổ Phần Tấm Lợp Việt-đức

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tuyết Liên Hoa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
27 Bán buôn sơn, vécni 4663
28 Bán buôn kính xây dựng 4663
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
30 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
34 Bán buôn kim loại khác 4662
35 Bán buôn sắt, thép 4662
36 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
38 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn dầu thô 4661
41 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
56 Bán buôn giày dép 4641
57 Bán buôn hàng may mặc 4641
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
59 Bán buôn vải 4641
60 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
67 Bán buôn chè 4632
68 Bán buôn cà phê 4632
69 Bán buôn rau, quả 4632
70 Bán buôn thủy sản 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
72 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
73 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
76 Bán buôn động vật sống 4620
77 Bán buôn hoa và cây 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Đấu giá 4610
81 Môi giới 4610
82 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
83 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
91 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
92 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
93 Bảo quản gỗ 1610
94 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
95 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
96 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
97 Sản xuất rượu vang 1102
98 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
99 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
100 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
101 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
102 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
103 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
104 Sản xuất đường 1061
105 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
106 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
107 Xay xát 1061
108 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
109 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
110 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
111 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
112 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
113 Khai thác thuỷ sản biển 0210
114 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
115 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
116 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
117 Khai thác gỗ 0220
118 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
119 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
120 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
121 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
122 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
123 Trồng cây chè 0121
124 Trồng cây cà phê 0121
125 Trồng cây cao su 0125
126 Trồng cây hồ tiêu 0124
127 Trồng cây điều 0121
128 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
129 Trồng cây ăn quả khác 0121
130 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
131 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
132 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
133 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
134 Trồng nho 0121
135 Trồng cây ăn quả 0121
136 Trồng cây hàng năm khác 0118
137 Trồng hoa, cây cảnh 0118
138 Trồng đậu các loại 0118
139 Trồng rau các loại 0118
140 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
141 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
142 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
143 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Các tin cũ hơn