Công Ty TNHH Vuông Tôm


Công Ty Tnhh Vuông Tôm mã số doanh nghiệp 0316708053 địa chỉ trụ sở 110/2B Đường 475, Tổ 19, Khu Phố 5, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Vuông Tôm
Enterprise name in foreign language: Vuong Tom Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316708053
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Nguyễn Đăng Pha
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: 110/2B Đường 475, Tổ 19, Khu Phố 5, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Vuông Tôm

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Vuông Tôm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vuong Tom Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316708053
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đăng Pha
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: 110/2B Đường 475, Tổ 19, Khu Phố 5, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
bài tập tính khấu hao tài sản cố định
Công Ty TNHH Inhcm
Công Ty TNHH Me Đặng
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Long Vĩnh Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Vuông Tôm

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Chuyển phát 5229
7 Bưu chính 5229
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
9 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
13 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
15 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
34 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
36 Bán buôn chè 4632
37 Bán buôn cà phê 4632
38 Bán buôn rau, quả 4632
39 Bán buôn thủy sản 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
41 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
42 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
45 Bán buôn động vật sống 4620
46 Bán buôn hoa và cây 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
53 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
56 Khai thác quặng sắt 0322
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
58 Khai thác dầu thô 0322
59 Khai thác và thu gom than non 0322
60 Khai thác và thu gom than cứng 0322
61 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
64 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
65 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
66 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
67 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
68 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312

Các tin cũ hơn