Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng mã số doanh nghiệp 0109529063 địa chỉ trụ sở Thôn Hà Vỹ, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng
Enterprise name in foreign language: Xuan Thang Food Trading And Import Export Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109529063
Founding date: 2021-02-23
Representative first name: Quách Văn Thắng
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Thôn Hà Vỹ, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Xuan Thang Food Trading And Import Export Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109529063
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-23
Người đại diện pháp luật: Quách Văn Thắng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Hà Vỹ, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
mẫu biên bản nghiệm thu vật liệu đầu vào
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng The Home Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Hưng Vượng Cần Thơ
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Thiên Nhiên Merci Hàn Quốc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Vận tải đường ống 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
41 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
42 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
43 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
44 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
62 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
64 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
65 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
85 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
86 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
90 Bán buôn chè 4632
91 Bán buôn cà phê 4632
92 Bán buôn rau, quả 4632
93 Bán buôn thủy sản 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
95 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
96 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
99 Bán buôn động vật sống 4620
100 Bán buôn hoa và cây 4620
101 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Đấu giá 4610
104 Môi giới 4610
105 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
106 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
107 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
108 Sản xuất rượu vang 1102
109 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
111 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
112 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
113 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
114 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
115 Sản xuất đường 1061
116 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
117 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
118 Xay xát 1061
119 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
120 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
121 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
122 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
123 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
124 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
125 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
126 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
127 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
128 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
129 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
130 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
131 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
132 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
133 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
134 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
135 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
136 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
137 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
138 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
139 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
140 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
141 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
142 Chăn nuôi khác 0146
143 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
144 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
145 Chăn nuôi gà 0146
146 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
147 Chăn nuôi gia cầm 0146

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Xuân Thắng Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn