Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hiền Star


Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hiền Star mã số doanh nghiệp 1702221918 địa chỉ trụ sở Quốc lộ 63, tổ 8, ấp Cạn Ngọn A, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang
Enterprise name: Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hiền Star
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1702221918
Founding date: 2021-02-18
Representative first name: Phạm Trọng Hiền
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Quốc lộ 63, tổ 8, ấp Cạn Ngọn A, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hiền Star

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hiền Star
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1702221918
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-18
Người đại diện pháp luật: Phạm Trọng Hiền
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Quốc lộ 63, tổ 8, ấp Cạn Ngọn A, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang
Xem thêm:
định khoản kế toán ngân hàng
Công Ty TNHH Charm Media
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vận Tải Hiếu Hoàng
Công Ty TNHH Tm - Dv - Xd - Xnk - Hc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hiền Star

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610

Các tin cũ hơn