⇒PV10 = 60 × (1 − (1 + 0.1)−20 )/0.1i=12 = 510.281
⇒ X =(510.81 − 215.89)/14.49= 20.36
Bài số 2:
Lậ p kế hoạch trả vay (khoản trả đều, trả vốn gốc và trả lãi) cho khoản vay ngân hàng 150 triệu đồng, thời hạn 6 năm với lãi suất 10%/năm, ghép lãi mỗi năm. Biết rằng, ngân hàng yêu cầu:
Bài giải:
Khoản thanh toán đều mỗi năm:
PMT = |
P0 × k |
= 34.44 |
1 − (1 + k )−n |
Kế hoạch trả vay như sau:
Thời kỳ |
Khoản trả đều |
Khoản trả lãi |
Trả vốn gốc |
Vốn gốc còn |
i |
PMT |
IPMTi |
PPMTi |
Pi |
0 |
|
|
|
150 |
1 |
34.44 |
15.00 |
19.44 |
130.56 |
2 |
34.44 |
13.06 |
21.39 |
109.17 |
3 |
34.44 |
10.92 |
23.52 |
85.65 |
4 |
34.44 |
8.56 |
25.88 |
59.77 |
5 |
34.44 |
5.98 |
28.46 |
31.31 |
6 |
34.44 |
3.13 |
31.31 |
0.00 |
Thời kỳ |
Khoản trả đều |
Khoản trả lãi |
Trả vốn gốc |
Vốn gốc còn |
i |
PMT |
IPMTi |
PPMTi |
Pi |
0 |
|
|
|
150 |
1 |
15.00 |
15.00 |
0.00 |
150.00 |
2 |
15.00 |
15.00 |
0.00 |
150.00 |
3 |
15.00 |
15.00 |
0.00 |
150.00 |
4 |
60.32 |
15.00 |
45.32 |
104.68 |
5 |
60.32 |
10.47 |
49.85 |
54.83 |
6 |
60.32 |
5.48 |
54.83 |
0.00 |
|
TÀI SẢN |
Đầu kỳ |
Cuối kỳ |
NGUỒN |
Đầu kỳ |
Cuối kỳ |
|
|
Tiền mặt |
500 |
600 |
Vay ngắn hạn |
600 |
1100 |
|
|
Khoản phải thu |
900 |
1150 |
Khoản phải trả |
850 |
700 |
|
|
Tồn kho |
1000 |
850 |
Nợ tích lũy |
200 |
400 |
|
|
Nguyên giá TSCĐ |
8600 |
9200 |
Vay dài hạn |
2250 |
1800 |
|
|
Khấu hao tích lũy |
2500 |
2800 |
Cổ phiếu thường |
4200 |
4400 |
|
|
TSCĐ ròng |
6100 |
6400 |
Thu nhập giữ lại |
400 |
600 |
|
|
Tổng tài sản |
8500 |
9000 |
Tổng nguồn |
8500 |
9000 |
|
Khoản mục |
Thay đổi |
Nguồn |
Sử dụng |
Khoản phải thu |
250 |
|
250 |
Tồn kho |
-150 |
150 |
|
Vay ngắn hạn |
500 |
500 |
|
Khoản phải trả |
-150 |
|
150 |
Nợ tích luỹ |
200 |
200 |
|
TSCĐ gộp |
600 |
|
600 |
Vay dài hạn |
-450 |
|
450 |
Cổ phiếu thường |
200 |
200 |
|
Lợi nhuận ròng |
485 |
485 |
|
Khấu hao |
300 |
300 |
|
Trả cổ tức |
285 |
|
285 |
Tổng |
|
1835 |
1735 |
Chính sách tín dụng |
2/10 Net 40 |
3/10 Net 70 |
Doanh số (triệu đồng) |
4500 |
5400 |
Tỷ lệ chấp nhận chiết khấu |
40% |
60% |
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) |
30 |
40 |
Tỷ lệ mất mát trên doanh số |
2% |
4% |
|
Chính sách tín dụng |
2/10 Net 40 |
3/10 Net 70 |
Thay đổi |
|
Doanh số |
4500 |
5400 |
900 |
|
||||
|
Chi phí biến đổi (70%) |
3150 |
3780 |
630 |
|
Chi phí cố định |
810 |
810 |
0 |
|
Thu nhập hoạt động |
540 |
810 |
270 |
|
Khoản phải thu |
375 |
600 |
225 |
|
Vốn đầu tư khoản phải thu |
330 |
510 |
180 |
|
Chi phí vốn đầu tư khoản phải thu |
39.6 |
61.2 |
21.6 |
|
Chi phí thu nợ |
54 |
43.2 |
-10.8 |
|
Mất mát |
54 |
86.4 |
32.4 |
|
Chiết khấu |
36 |
97.2 |
61.2 |
|
Thu nhập tính thuế |
356.4 |
522 |
165.6 |
|
Thuế thu nhập (40%) |
142.56 |
208.8 |
66.24 |
|
Lợi nhuận ròng |
213.84 |
313.2 |
99.36 |
Chính sách tín dụng |
2/10 Net 40 |
3/10 Net 70 |
Thay đổi |
Doanh số |
4500 |
4500 |
0 |
Chi phí biến đổi (70%) |
3150 |
3150 |
0 |
Chi phí cố định |
810 |
810 |
0 |
Thu nhập hoạt động |
540 |
540 |
0 |
Khoản phải thu |
375 |
500 |
125 |
Vốn đầu tư khoản phải thu |
330 |
440 |
110 |
Chi phí vốn đầu tư khoản phải thu |
39.6 |
52.8 |
13.2 |
Chi phí thu nợ |
54 |
36 |
-18 |
Mất mát |
54 |
72 |
18 |
Chiết khấu |
36 |
81 |
45 |
Thu nhập tính thuế |
356.4 |
298.2 |
-58.2 |
Thuế thu nhập (40%) |
142.56 |
119.28 |
-23.28 |
Lợi nhuận ròng |
213.84 |
178.92 |
-34.92 |
Lợi nhuận ròng tăng thêm = 178.92 - 213.84 = -34.92 triệu đồng
Tháng |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Doanh số (triệu đồng) |
300 |
500 |
600 |
400 |
500 |
350 |
Tháng |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Tổng 4-6 |
Doanh số |
300 |
500 |
600 |
400 |
500 |
350 |
1500 |
Thu ngay (40% dsố) |
120 |
200 |
240 |
160 |
200 |
140 |
600 |
Thu sau 1 tháng |
|
180 |
300 |
360 |
240 |
300 |
900 |
Nhận hoa hồng |
|
|
|
|
30 |
|
30 |
Tổng thu |
|
|
540 |
520 |
470 |
|
1530 |
Mua sắm (60% dsố) |
300 |
360 |
240 |
300 |
210 |
|
750 |
Thanh toán sau 1 tháng |
|
300 |
360 |
240 |
300 |
210 |
900 |
Chi phí nhân công |
|
100 |
120 |
80 |
100 |
70 |
300 |
Chi phí SX chung |
|
25 |
25 |
25 |
25 |
25 |
75 |
Trả tiền lãi vay |
|
|
80 |
|
|
|
80 |
Trả cổ tức |
|
|
|
|
50 |
|
50 |
Tổng chi |
|
|
585 |
345 |
475 |
|
1405 |
Chênh lệch thu chi |
|
|
-45 |
175 |
-5 |
|
125 |
Tháng |
3 |
4 |
5 |
6 |
Tổng 4-6 |
Tổng thu |
|
540 |
520 |
470 |
1530 |
Tổng chi |
|
585 |
345 |
475 |
1405 |
Chênh lệch thu chi |
|
-45 |
175 |
-5 |
125 |
Số dư tiền mặt |
30 |
20 |
50 |
45 |
|
Lề an toàn |
|
20 |
20 |
20 |
|
Tình trạng ngân quỹ |
|
-15 |
195 |
45 |
|
Nhu cầu tài trợ |
|
35 |
0 |
0 |
35 |
Trả vay ngắn hạn |
|
0 |
145 |
0 |
145 |
Tiền mặt = Ch.lệch tiề n mặt + Nhu cầu tài trợ - Trả vay ngắn hạn = 125 + 35 – 145 = 15
Nguồn vốn |
Tỷ lệ nguồn vốn |
Vốn chủ |
50% |
Vay dài hạn |
30% |
Vay ngắn hạn |
20% |
Năm hoạt động |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
Tiết kiệm hoạt động |
|
550 |
550 |
550 |
550 |
Khấu hao máy mới |
|
900 |
450 |
225 |
225 |
Khấu hao máy cũ |
|
100 |
100 |
100 |
100 |
Khấu hao ròng |
|
800 |
350 |
125 |
125 |
Thu nhập tính thuế |
|
-250 |
200 |
425 |
425 |
Thuế thu nhập |
|
-80 |
64 |
136 |
136 |
Thu nhập sau thuế |
|
-170 |
136 |
289 |
289 |
Khấu hao ròng |
|
800 |
350 |
125 |
125 |
|
Thu hồi VLC Ròng |
|
|
|
|
|
200 |
|
|
Giá trị thanh lý ròng |
|
|
|
|
|
68 |
|
|
Ngân quỹ |
-1464 |
630 |
486 |
414 |
682 |
|
Tỷ suất sinh lợi nội bộ (IRR):
IRR =(k1 ×NPV2+ k2 ×NPV1)/(NPV1+NPV2)= 18.80%
|
Tỷ lệ |
Giá trị |
Chi phí |
Chi phí |
Nguồn vốn |
nguồn |
nguồn |
trước |
sau thuế |
|
vốn (wi) |
vốn |
thuế |
(ki) |
Vốn chủ |
50% |
732.0 |
12% |
12.0% |
Vay dài hạn |
30% |
439.2 |
10% |
6.8% |
Vay ngắn hạn |
20% |
292.8 |
10.72% |
7.3% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm dự án |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
Tiết kiệm hoạt động |
375 |
375 |
375 |
375 |
375 |
|
|
Khấu hao máy mới |
400 |
320 |
240 |
160 |
80 |
|
|
Khấu hao máy cũ |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
|
|
Khấu hao ròng |
300 |
220 |
140 |
60 |
-20 |
|
|
Thu nhập tính thuế |
75 |
155 |
235 |
315 |
395 |
|
|
Thuế thu nhập (20%) |
15 |
31 |
47 |
63 |
79 |
|
|
Thu nhập sau thuế |
60 |
124 |
188 |
252 |
316 |
|
|
Khấu hao ròng |
300 |
220 |
140 |
60 |
-20 |
|
|
Giá trị thanh lý ròng |
|
|
|
|
160 |
|
|
Thu hồi VLC ròng |
|
|
|
|
100 |
|
|
Ngân quỹ hoạt động |
360 |
344 |
328 |
312 |
556 |
|
Vẽ biểu đồ ngân quỹ dự án:
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Thời kỳ |
Khoản trả đều |
Khoản trả lãi |
|
|
Trả vốn gốc |
Vốn gốc còn |
||
|
i |
PMT |
|
IPMTi |
|
|
PPMTi |
Pi |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
520 |
|
1 |
216.50 |
|
62.4 |
|
154.1 |
365.9 |
|||
2 |
216.50 |
|
43.9 |
|
172.6 |
193.3 |
|||
3 |
216.50 |
|
23.2 |
|
193.3 |
0.0 |
Tháng |
11 |
12 |
1 |
2 |
3 |
4 |
Doanh số (triệu đồng) |
1200 |
1500 |
1200 |
1000 |
1500 |
1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1 Triệu đồng |
|
||
Tháng |
11 |
12 |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Tổng 1-3 |
Doanh số |
1200 |
1500 |
1200 |
1000 |
1500 |
1000 |
|
3700 |
Thu ngay (40%) |
480 |
600 |
480 |
400 |
600 |
400 |
|
1480 |
Chiết khấu (2%) |
9.6 |
12 |
9.6 |
8 |
12 |
8 |
|
29.6 |
Thu sau 1 tháng (30%) |
|
360 |
450 |
360 |
300 |
450 |
|
1110 |
Thu sau 2 tháng (30%) |
|
|
360 |
450 |
360 |
300 |
|
1170 |
Bán tài sản |
|
|
|
200 |
|
|
|
200 |
Tổng thu |
|
|
1280.4 |
1402 |
1248 |
|
|
3930.4 |
Mua sắm NVL |
900 |
720 |
600 |
900 |
600 |
|
|
2100 |
Thanh toán ngay (40%) |
360 |
288 |
240 |
360 |
240 |
|
|
840 |
Thanh toán sau 1 tháng |
|
540 |
432 |
360 |
540 |
360 |
|
1332 |
Tiền lương nhân công |
|
|
120 |
100 |
150 |
|
|
370 |
Chi phí sản xuất chung |
|
|
120 |
120 |
120 |
|
|
360 |
Chi phí quản lý, bán hàng |
|
|
80 |
80 |
80 |
|
|
240 |
Tiền thuê văn phòng |
|
|
50 |
50 |
50 |
|
|
150 |
Trả trước thuế |
|
|
150 |
|
|
|
|
150 |
Trả vay dài hạn |
|
|
|
300 |
|
|
|
300 |
Thanh toán cổ tức |
|
|
|
200 |
|
|
|
200 |
Tổng chi |
|
|
1192 |
1570 |
1180 |
|
|
3942.0 |
Chênh lệch thu chi |
|
|
88.4 |
-168 |
68 |
|
|
-11.6 |
Tháng |
12 |
1 |
2 |
3 |
Tổng 1-3 |
Tổng thu |
|
1280.4 |
1402 |
1248 |
3930.4 |
Tổng chi |
|
1192 |
1570 |
1180 |
3942.0 |
Chênh lệch thu chi |
|
88.4 |
-168 |
68 |
-11.6 |
Số dư mang sang |
200 |
288.4 |
150 |
218 |
|
Lề an toàn tiền mặt |
|
150 |
150 |
150 |
|
Nhu cầu tài trợ |
|
0 |
29.6 |
0 |
29.6 |
a)
Doanh số ròng |
|
|
3670.4 |
|
Chi phí hàng đã bán |
|
|
2950 |
|
NVL trực tiếp |
2220 |
|
|
|
Tiền lương nhân công |
370 |
|
|
|
Chi phí SX chung |
360 |
|
720.4 |
|
Lợi nhuận gộp |
|
|
|
|
Khấu hao |
|
|
50 |
|
Chi phí quản lý, bán hàng |
|
|
240 |
|
Tiền thuê văn phòng |
|
|
150 |
|
Thu nhập tính thuế |
|
|
280.4 |
|
Thuế thu nhập (20%) |
|
|
56.08 |
|
Lợi nhuận ròng |
|
|
224.32 |
|
|
|
|
||
Trả cổ tức |
|
|
200 |
|
Thu nhập giữ lại |
|
|
24.32 |
|
Khoản mục |
Thay đổi |
Nguồn |
Sử dụng |
Khoản phải thu |
-60 |
60 |
|
Tồn kho |
-120 |
120 |
|
Khoản phải trả |
-72 |
|
72 |
Nợ tích luỹ |
-93.92 |
|
93.92 |
Vay ngắn hạn |
29.6 |
29.6 |
|
TSCĐ gộp |
-200 |
200 |
|
Vay dài hạn |
-300 |
|
300 |
Lợi nhuận ròng |
224.32 |
224.32 |
|
Khấu hao |
50 |
50 |
|
Trả cổ tức |
200 |
|
200 |
Tổng |
|
683.92 |
665.92 |
Năm hoạt động |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
Doanh thu (triệu đồng) |
1500 |
2000 |
2000 |
1000 |
Điều kiện kinh tế |
Khả năng xảy ra Ảnh hưởng doanh số |
|
Thuận lợi |
0,3 |
+ 20% |
Bình thường |
0,4 |
0% |
Bất lợi |
0,3 |
-50% |
|
Năm hoạt động |
|
|
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
Doanh thu |
|
|
1500 |
|
2000 |
2000 |
1000 |
||||
|
Chi phí hoạt động |
|
|
750 |
|
1000 |
1000 |
500 |
||||
|
Thu nhập HĐ |
|
|
750 |
|
1000 |
1000 |
500 |
||||
|
Khấu hao |
|
|
800 |
|
600 |
400 |
200 |
Thu nhập tính thuế |
|
|
|
|
-50 |
400 |
600 |
300 |
Thuế thu nhập |
|
|
|
|
-16 |
128 |
192 |
96 |
Thu nhập sau thuế |
|
|
|
|
-34 |
272 |
408 |
204 |
Khấu hao |
|
|
|
|
800 |
600 |
400 |
200 |
Thu hồi VLC ròng |
|
|
|
|
|
|
|
500 |
Giá trị thanh lý ròng |
|
|
|
|
|
|
|
68 |
Ngân quỹ (Fi) |
|
-2500 |
766 |
872 |
808 |
972 |
|
Pi |
|
|
Dòng ngân quỹ của dự án (Fi) |
|
|
NPVi |
||||||||
|
|
|
0 |
|
1 |
|
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
0.3 |
|
-2500 |
766 |
872 |
944 |
|
1040 |
211.94 |
|||||||
0.4 |
|
-2500 |
766 |
872 |
808 |
|
972 |
71.92 |
|||||||
0.3 |
|
-2500 |
766 |
872 |
468 |
|
802 |
-278.12 |
|
Pi |
|
|
Dòng ngân quỹ của dự án (Fi) |
|
|
NPVi |
||||||||
|
|
|
0 |
|
1 |
|
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
0.3 |
|
-2500 |
766 |
872 |
944 |
|
1040 |
211.94 |
|||||||
0.4 |
|
-2500 |
766 |
872 |
808 |
|
972 |
71.92 |
|||||||
0.3 |
|
-2500 |
766 |
872 |
1372 |
|
0 |
-144.36 |
|||||||
|
|
Nhóm khách hàng |
A |
B |
C |
D |
E |
Doanh số tín dụng (triệu đồng) |
1000 |
1000 |
300* |
240* |
150* |
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) |
36 |
36 |
45 |
60 |
90 |
Tỷ lệ mất mát trên doanh số |
0% |
0,5% |
3% |
7% |
12% |
Chi phí thu nợ trên doanh số |
2% |
2% |
3% |
4% |
6% |
Đầu tư tồn kho dự kiến |
--- |
--- |
160 |
140 |
100 |
Thời hạn tín dụng |
Net 30 |
Net 45 |
Net 60 |
Net 80 |
Doanh số dự kiến (triệu đồng) |
2000 |
2200 |
2500 |
2900 |
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) |
36 |
54 |
72 |
90 |
Chi phí thu nợ trên doanh số |
2% |
2% |
3% |
4% |
Mất mát trên doanh số |
0,25% |
0,5% |
1% |
4% |
Suất chiết khấu dự kiến (k) |
1,6 |
2 |
2,4 |
|
|
|
|
Doanh số chấp nhận chiết khấu |
30% |
40% |
20% |
Chính sách tín dụng |
Net 30 |
Net 45 |
Net 60 |
Net 80 |
Doanh số tăng thêm |
0 |
200 |
300 |
400 |
Chi phí cố định biên |
30% |
27.3% |
24.% |
20.7% |
Tiết kiệm định phí |
0 |
60 |
81.82 |
96 |
Vốn đầu tư KPThu tăng thêm |
0 |
118 |
146 |
185 |
Liên quan DSố cũ |
0 |
100 |
110 |
125 |
Liên quan DSố mới |
0 |
18 |
36 |
60 |
Chi phí VĐTư KPT tăng thêm |
0 |
23.6 |
29.2 |
37.0 |
Chi phí thu nợ tăng thêm |
0 |
4 |
31 |
41 |
Mất mát tăng thêm |
0 |
6 |
14 |
91 |
Thu nhập trước thuế tăng thêm |
0 |
26.4 |
7.62 |
-73 |
Thuế thu nhập |
0 |
8.45 |
2.44 |
-23.36 |
Lợi nhuận ròng tăng thêm |
0 |
17.95 |
5.18 |
-49.64 |
Kiểm định suất chiết khấu |
Net 60 |
1.6/10 Net 60 |
2/10 Net 60 |
2.4/10 Net 60 |
Doanh số |
2500 |
2500 |
2500 |
2500 |
Kỳ thu tiền bình quân |
72.00 |
53.40 |
47.20 |
59.60 |
Giảm vốn đầu tư KPThu |
|
129.17 |
172.22 |
86.11 |
Tiết kiệm chi phí VĐTư KPThu |
|
25.83 |
34.44 |
17.22 |
Giảm chi phí thu nợ |
|
22.5 |
30 |
15 |
Giảm mất mát |
|
7.5 |
10 |
5 |
Chiết khấu |
|
12 |
20 |
12 |
Thu nhập trước thuế tăng thêm |
|
43.83 |
54.44 |
25.22 |
Thuế thu nhập |
|
14.03 |
17.42 |
8.07 |
Lợi nhuận ròng tăng thêm |
|
29.81 |
37.02 |
17.15 |
|
Nhóm khách hàng |
C |
|
D |
|
E |
|
|
|
||||
|
Doanh số tăng thêm |
300 |
|
240 |
150 |
|
|
Thu nhập HĐ tăng thêm |
120 |
|
96 |
60 |
|
|
Kỳ thu tiền bình quân |
45 |
|
60 |
90 |
Khoản phải thu tăng thêm |
37.5 |
|
40 |
37.5 |
|
||||
Chi phí VĐT KPT tăng thêm |
4.5 |
|
4.8 |
4.5 |
Chi phí đầu tư tồn kho |
32 |
|
28 |
20 |
|
||||
Chi phí thu nợ tăng thêm |
9 |
|
9.6 |
9 |
Mất mát tăng thêm |
9 |
|
16.8 |
18 |
Thu nhập hoạt động trước thuế |
65.5 |
|
36.8 |
8.5 |
Thuế thu nhập |
20.96 |
|
11.78 |
2.72 |
Lợi nhuận ròng tăng thêm |
44.54 |
|
25.02 |
5.78 |
Lợi nhuận ròng biên |
14.8% |
|
10.4% |
3.9% |
Chúc bạn thành công !
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều