Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
2 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
4 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
5 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
6 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
7 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
9 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
10 | Chăn nuôi khác | 0146 |
11 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
12 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
13 | Chăn nuôi gà | 0146 |
14 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
15 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
16 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
17 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
18 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
19 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
20 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
21 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
22 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
23 | Trồng cây gia vị | 0128 |
24 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
25 | Trồng cây chè | 0121 |
26 | Trồng cây cà phê | 0121 |
27 | Trồng cây cao su | 0125 |
28 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
29 | Trồng cây điều | 0121 |
30 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
31 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
32 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
33 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
34 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
35 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
36 | Trồng nho | 0121 |
37 | Trồng cây ăn quả | 0121 |