Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Vật Tư Ngân Hàng


Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Vật Tư Ngân Hàng mã số doanh nghiệp 0316714120 địa chỉ trụ sở 81/59 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Vật Tư Ngân Hàng
Enterprise name in foreign language: Bank Materials Mechanical Join Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316714120
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Trịnh Sỹ Minh
Main: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 81/59 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Vật Tư Ngân Hàng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Vật Tư Ngân Hàng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Bank Materials Mechanical Join Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316714120
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Trịnh Sỹ Minh
Ngành Nghề Chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 81/59 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Long Biên
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xfactor
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Kế Xây Dựng Gia Đăng
Công Ty Cổ Phần Thương Mại An Bình Home

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Vật Tư Ngân Hàng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
11 Cho thuê băng, đĩa video 7722
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
13 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
14 Cho thuê ôtô 77101
15 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
16 Hoạt động thú y 7490
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
18 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
20 Xuất bản phần mềm 5820
21 Hoạt động xuất bản khác 5630
22 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
23 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
24 Xuất bản sách 5630
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
26 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
28 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
33 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
34 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
35 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
36 Cơ sở lưu trú khác 5590
37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Khách sạn 5510
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Vận tải đường ống 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
51 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
53 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
54 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
58 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
63 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
68 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
73 Bán buôn cao su 4669
74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
85 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
87 Bán buôn chè 4632
88 Bán buôn cà phê 4632
89 Bán buôn rau, quả 4632
90 Bán buôn thủy sản 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
92 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
93 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
96 Bán buôn động vật sống 4620
97 Bán buôn hoa và cây 4620
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Đấu giá 4610
101 Môi giới 4610
102 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
103 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
105 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
106 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
109 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
111 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Xây dựng nhà các loại 4100
115 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
116 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
117 Tái chế phế liệu kim loại 3830
118 Tái chế phế liệu 3830
119 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
120 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
121 Sản xuất nhạc cụ 3100
122 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
123 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
127 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
128 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
129 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
130 Sản xuất đồng hồ 2599
131 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
132 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
133 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
134 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
135 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
136 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
137 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
138 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
141 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
142 Khai thác muối 0810
143 Khai thác và thu gom than bùn 0810
144 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
145 Khai thác đất sét 0810
146 Khai thác cát, sỏi 0810
147 Khai thác đá 0810
148 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
149 Khai thác thuỷ sản biển 0210
150 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
151 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
152 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
153 Khai thác gỗ 0220
154 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
155 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
156 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
157 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
158 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
159 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117

Các tin cũ hơn