Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Thực Phẩm Sạch Minh Cường


Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Thực Phẩm Sạch Minh Cường mã số doanh nghiệp 3603789446 địa chỉ trụ sở 16B, Khu tập thể CA K5, Quốc lộ 1A, Phường Phú Bình, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Thực Phẩm Sạch Minh Cường
Enterprise name in foreign language: Minh Cuong Clean Food High-technology Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603789446
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Lã Chắn Cường
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: 16B, Khu tập thể CA K5, Quốc lộ 1A, Phường Phú Bình, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Thực Phẩm Sạch Minh Cường

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Thực Phẩm Sạch Minh Cường
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Minh Cuong Clean Food High-technology Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603789446
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Lã Chắn Cường
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: 16B, Khu tập thể CA K5, Quốc lộ 1A, Phường Phú Bình, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Thực Phẩm Sạch Minh Cường

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
2 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
3 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
4 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
11 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
28 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
29 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
33 Bán buôn chè 4632
34 Bán buôn cà phê 4632
35 Bán buôn rau, quả 4632
36 Bán buôn thủy sản 4632
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
38 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
39 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
42 Bán buôn động vật sống 4620
43 Bán buôn hoa và cây 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
48 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
53 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
55 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
56 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
58 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
59 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
60 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
61 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
62 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
63 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
64 Chăn nuôi khác 0146
65 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
66 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
67 Chăn nuôi gà 0146
68 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
69 Chăn nuôi gia cầm 0146
70 Trồng cây chè 0121
71 Trồng cây cà phê 0121
72 Trồng cây cao su 0125
73 Trồng cây hồ tiêu 0124
74 Trồng cây điều 0121
75 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
76 Trồng cây ăn quả khác 0121
77 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
78 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
79 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
80 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
81 Trồng nho 0121
82 Trồng cây ăn quả 0121
83 Trồng cây hàng năm khác 0118
84 Trồng hoa, cây cảnh 0118
85 Trồng đậu các loại 0118
86 Trồng rau các loại 0118
87 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
bài tập xác định kết quả kinh doanh
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trang Thiết Bị Y Tế Á Châu
Công Ty TNHH Thương Mại Dutruco
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Repcons

Các tin cũ hơn