Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Cảng Quốc Tế


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Phát Triển Cảng Quốc Tế mã số doanh nghiệp 3301687208 địa chỉ trụ sở 38 Phùng Chí kiên, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Cảng Quốc Tế
Enterprise name in foreign language: International Port Development Investment Join Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3301687208
Founding date: 2020-12-11
Representative first name: Đoàn Hoài Tưởng
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Head office address: 38 Phùng Chí kiên, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Cảng Quốc Tế

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Cảng Quốc Tế
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): International Port Development Investment Join Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3301687208
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-11
Người đại diện pháp luật: Đoàn Hoài Tưởng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Địa chỉ trụ sở chính: 38 Phùng Chí kiên, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Cảng Quốc Tế

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
16 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
17 Bán buôn sơn, vécni 4663
18 Bán buôn kính xây dựng 4663
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
20 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Thu gom rác thải không độc hại 3700
37 Xử lý nước thải 3700
38 Thoát nước 3700
39 Thoát nước và xử lý nước thải 3700

Các tin cũ hơn