Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt mã số doanh nghiệp 2902080409 địa chỉ trụ sở Số 69, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2902080409
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Lê Thị Kim Liên
Main: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Head office address: Số 69, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2902080409
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Kim Liên
Ngành Nghề Chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Số 69, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Vận tải bằng xe buýt 4789
33 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
34 Vận tải hành khách đường sắt 4789
35 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
37 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
38 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
40 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
41 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
44 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
45 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
48 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
51 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
75 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
76 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
79 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
84 Bán buôn cao su 4669
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
92 Bán buôn sơn, vécni 4663
93 Bán buôn kính xây dựng 4663
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
95 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn thực phẩm khác 4632
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
104 Bán buôn chè 4632
105 Bán buôn cà phê 4632
106 Bán buôn rau, quả 4632
107 Bán buôn thủy sản 4632
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
109 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
110 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
112 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
113 Bán buôn động vật sống 4620
114 Bán buôn hoa và cây 4620
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
118 Khai thác quặng sắt 0322
119 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
120 Khai thác dầu thô 0322
121 Khai thác và thu gom than non 0322
122 Khai thác và thu gom than cứng 0322
123 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
124 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
125 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
126 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
127 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
128 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
129 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
130 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
131 Khai thác thuỷ sản biển 0210
132 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
133 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
134 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
135 Khai thác gỗ 0220
136 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
137 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
138 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
139 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
140 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
141 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
142 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
143 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
144 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
145 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
146 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
147 Chăn nuôi khác 0146
148 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
149 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
150 Chăn nuôi gà 0146
151 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
152 Chăn nuôi gia cầm 0146
153 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
154 Chăn nuôi dê, cừu 0128
155 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
156 Chăn nuôi trâu, bò 0128
157 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
158 Trồng cây lâu năm khác 0129
159 Trồng cây dược liệu 0128
160 Trồng cây gia vị 0128
161 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
162 Trồng cây chè 0121
163 Trồng cây cà phê 0121
164 Trồng cây cao su 0125
165 Trồng cây hồ tiêu 0124
166 Trồng cây điều 0121
167 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
168 Trồng cây ăn quả khác 0121
169 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
170 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
171 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
172 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
173 Trồng nho 0121
174 Trồng cây ăn quả 0121
175 Trồng cây hàng năm khác 0118
176 Trồng hoa, cây cảnh 0118
177 Trồng đậu các loại 0118
178 Trồng rau các loại 0118
179 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
180 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
181 Trồng cây lấy sợi 0116
182 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
183 Trồng cây mía 0114
184 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
185 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
186 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn