Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group


Công Ty Cổ Phần Tập đoàn 3be Group mã số doanh nghiệp 0109536254 địa chỉ trụ sở Số 127 ngõ 217 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group
Enterprise name in foreign language: 3be Group Group Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109536254
Founding date: 2021-03-02
Representative first name: Mai Đức Tăng Đậu Văn Tâm
Main: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Head office address: Số 127 ngõ 217 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): 3be Group Group Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109536254
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-02
Người đại diện pháp luật: Mai Đức Tăng Đậu Văn Tâm
Ngành Nghề Chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Địa chỉ trụ sở chính: Số 127 ngõ 217 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
mức đóng thuế môn bài năm 2021
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Hải Quân
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Mạnh Thái
Công Ty TNHH Tm Phụ Kiện Máy Móc Cơ Khí Và Đồ Gỗ Mỹ Nghệ Tân Uyên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Bảo hiểm nhân thọ 6190
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
18 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
24 Hoạt động thông tấn 6190
25 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
29 Lập trình máy vi tính 6190
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
32 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
33 Xuất bản phần mềm 5820
34 Hoạt động xuất bản khác 5630
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
37 Xuất bản sách 5630
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
39 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
41 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 5510
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Chuyển phát 5229
52 Bưu chính 5229
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Vận tải đường ống 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
77 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
78 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
79 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
80 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
83 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
86 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
88 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
89 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
92 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
93 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
94 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
95 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
96 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
97 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
98 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
114 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
118 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
124 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
127 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
131 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
132 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
136 Bán buôn cao su 4669
137 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
138 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
144 Bán buôn sơn, vécni 4663
145 Bán buôn kính xây dựng 4663
146 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
147 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
148 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
150 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
151 Bán buôn kim loại khác 4662
152 Bán buôn sắt, thép 4662
153 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
154 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
157 Bán buôn dầu thô 4661
158 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
159 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
171 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
172 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
175 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
176 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
177 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
178 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
180 Bán buôn giày dép 4641
181 Bán buôn hàng may mặc 4641
182 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
183 Bán buôn vải 4641
184 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
185 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
186 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
187 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
190 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
191 Bán buôn chè 4632
192 Bán buôn cà phê 4632
193 Bán buôn rau, quả 4632
194 Bán buôn thủy sản 4632
195 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
196 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
197 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
198 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
199 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
200 Bán buôn động vật sống 4620
201 Bán buôn hoa và cây 4620
202 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
203 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
204 Đấu giá 4610
205 Môi giới 4610
206 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
207 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
208 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
209 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
210 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
211 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
212 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
213 Đại lý mô tô, xe máy 4541
214 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
215 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
216 Bán mô tô, xe máy 4541
217 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
218 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
219 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
220 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
221 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
222 Đại lý xe có động cơ khác 4513
223 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
224 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
225 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
226 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
227 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
228 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
229 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
230 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
231 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
232 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
233 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
234 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
235 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
236 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
237 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
238 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
239 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
240 Thu gom rác thải y tế 3812
241 Thu gom rác thải độc hại 3812
242 Thu gom rác thải không độc hại 3700
243 Xử lý nước thải 3700
244 Thoát nước 3700
245 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
246 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
247 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
248 Sản xuất nhạc cụ 3100
249 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
250 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
251 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
252 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
253 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
254 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
255 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
256 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
257 Sản xuất máy luyện kim 2823
258 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
259 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
260 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
261 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
262 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
263 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
264 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
265 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
266 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
267 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
268 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
269 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
270 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
271 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
272 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
273 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
274 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
275 Sản xuất pin và ắc quy 2710
276 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
277 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
278 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
279 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
280 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
281 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
282 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
283 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
284 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
285 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
286 Đúc kim loại màu 2432
287 Đúc sắt,thép 2431
288 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
289 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
290 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
291 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
292 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
293 Sản xuất thạch cao 2394
294 Sản xuất vôi 2394
295 Sản xuất xi măng 2394
296 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
297 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
298 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
299 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
300 Sản xuất mỹ phẩm 2023
301 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
302 Sản xuất mực in 2022
303 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
304 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
305 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
306 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
307 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
308 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
309 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
310 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
311 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
312 Sản xuất than cốc 1702
313 Sao chép bản ghi các loại 1702
314 Dịch vụ liên quan đến in 1812
315 In ấn 1811
316 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
317 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
318 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
319 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
320 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
321 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
322 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
323 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
324 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
325 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
326 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
327 Bảo quản gỗ 1610
328 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
329 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
330 Sản xuất giày dép 1200
331 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
332 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
333 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
334 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
335 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
336 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
337 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
338 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
339 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
340 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
341 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
342 Sản xuất vải dệt thoi 1200
343 Sản xuất sợi 1200
344 Sản xuất thuốc hút khác 1200
345 Sản xuất thuốc lá 1200
346 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
347 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
348 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
349 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
350 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
351 Sản xuất rượu vang 1102
352 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
353 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
354 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
355 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
356 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
357 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
358 Sản xuất đường 1061
359 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
360 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
361 Xay xát 1061
362 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
363 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
364 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
365 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
366 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
367 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
368 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
369 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
370 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
371 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
372 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
373 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
374 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
375 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
376 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
377 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
378 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
379 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
380 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
381 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
382 Khai thác muối 0810
383 Khai thác và thu gom than bùn 0810
384 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
385 Khai thác đất sét 0810
386 Khai thác cát, sỏi 0810
387 Khai thác đá 0810
388 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
389 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
390 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
391 Khai thác quặng bôxít 0722
392 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
393 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
394 Khai thác quặng sắt 0322
395 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
396 Khai thác dầu thô 0322
397 Khai thác và thu gom than non 0322
398 Khai thác và thu gom than cứng 0322
399 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
400 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
401 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
402 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
403 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
404 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
405 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
406 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
407 Khai thác thuỷ sản biển 0210
408 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
409 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
410 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
411 Khai thác gỗ 0220
412 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
413 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
414 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
415 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
416 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 3be Group Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn