Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Capra


Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Capra mã số doanh nghiệp 0202088381 địa chỉ trụ sở Số 9 Bến Bính, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Capra
Enterprise name in foreign language: Capra Media Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202088381
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Vũ Văn Trường
Main: Quảng cáo
Head office address: Số 9 Bến Bính, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Capra

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Capra
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Capra Media Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202088381
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Vũ Văn Trường
Ngành Nghề Chính: Quảng cáo
Địa chỉ trụ sở chính: Số 9 Bến Bính, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Xem thêm:
bài tập kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Hoàng
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Thiên Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Hưng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Capra

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động hậu kỳ 5911
3 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
4 Hoạt động sản xuất phim video 5911
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
6 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
7 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
13 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
14 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
15 Cơ sở lưu trú khác 5590
16 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
17 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Khách sạn 5510
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510

Các tin cũ hơn