Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng


Công Ty Tnhh Logistics ánh Hưng mã số doanh nghiệp 0202087028 địa chỉ trụ sở Số 17B4 Lô 26BC Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng
Enterprise name in foreign language: Anh Hung Logistics Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202087028
Founding date: 2021-01-27
Representative first name: Nguyễn Thị Hoài Phương
Main: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Head office address: Số 17B4 Lô 26BC Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Anh Hung Logistics Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202087028
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-27
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hoài Phương
Ngành Nghề Chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Địa chỉ trụ sở chính: Số 17B4 Lô 26BC Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Logistics Ánh Hưng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
24 Vận tải hành khách hàng không 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hành khách viễn dương 5011
35 Vận tải hành khách ven biển 5011
36 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn dầu thô 4661
55 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530

Xem thêm:
bài tập lập bảng cân đối kế toán
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngô Rơm Công Nghệ Cao Ltp
Công Ty TNHH Pb Hải Long
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thịnh Hưng

Các tin cũ hơn