Công Ty TNHH Meshiya Việt Nam


Công Ty Tnhh Meshiya Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109509412 địa chỉ trụ sở Số 36, đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Meshiya Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Meshiya Vietnam Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109509412
Founding date: 2021-01-26
Representative first name: Nguyễn Văn Trung
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Số 36, đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Meshiya Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Meshiya Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Meshiya Vietnam Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109509412
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-26
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Trung
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Số 36, đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Meshiya Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Chuyển phát 5229
15 Bưu chính 5229
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
45 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
54 Bán buôn chè 4632
55 Bán buôn cà phê 4632
56 Bán buôn rau, quả 4632
57 Bán buôn thủy sản 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
59 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
60 Đấu giá 4610
61 Môi giới 4610
62 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
63 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Xem thêm:
môi trường kinh doanh là gì
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Thiết Bị Xây Dựng Tân Bình Phát
Công Ty TNHH Tm & Dv Helen
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Ltv

Các tin cũ hơn