Công Ty TNHH Mtv Trường An


Công Ty Tnhh Mtv Trường An mã số doanh nghiệp 5300791778 địa chỉ trụ sở Số nhà 332, Đường Điện Biên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Trường An
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5300791778
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Phạm Thành Nam
Main:
Head office address: Số nhà 332, Đường Điện Biên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Công Ty TNHH Mtv Trường An

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Trường An
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5300791778
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Phạm Thành Nam
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 332, Đường Điện Biên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Xem thêm:
tỷ số nợ
Công Ty TNHH Ck Xd Vạn Đô
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thảo Nguyên Xanh
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Kim Hoàng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Trường An

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
23 Vận tải hành khách hàng không 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Vận tải đường ống 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
35 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
40 Bán buôn cao su 4669
41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
48 Bán buôn sơn, vécni 4663
49 Bán buôn kính xây dựng 4663
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
51 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
63 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
64 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
65 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
66 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
67 Đúc kim loại màu 2432
68 Đúc sắt,thép 2431
69 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
70 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
71 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
72 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
73 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
74 Sản xuất thạch cao 2394
75 Sản xuất vôi 2394
76 Sản xuất xi măng 2394
77 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
81 Khai thác muối 0810
82 Khai thác và thu gom than bùn 0810
83 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
84 Khai thác đất sét 0810
85 Khai thác cát, sỏi 0810
86 Khai thác đá 0810
87 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
88 Khai thác thuỷ sản biển 0210
89 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
90 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
91 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
92 Khai thác gỗ 0220
93 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
94 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
95 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
96 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
97 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
98 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
99 Chăn nuôi dê, cừu 0128
100 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
101 Chăn nuôi trâu, bò 0128
102 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
103 Trồng cây lâu năm khác 0129
104 Trồng cây dược liệu 0128
105 Trồng cây gia vị 0128
106 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Các tin cũ hơn