Công Ty TNHH Thực Phẩm Đầu Bếp


Công Ty Tnhh Thực Phẩm đầu Bếp mã số doanh nghiệp 0402073199 địa chỉ trụ sở Lô B4.1-1, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thực Phẩm Đầu Bếp
Enterprise name in foreign language: Cheffood Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402073199
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Huỳnh Thị Thuận
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Lô B4.1-1, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty TNHH Thực Phẩm Đầu Bếp

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thực Phẩm Đầu Bếp
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Cheffood Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402073199
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Thuận
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Lô B4.1-1, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thực Phẩm Đầu Bếp

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
36 Vận tải hành khách hàng không 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Vận tải đường ống 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
82 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
83 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
84 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
86 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
91 Bán buôn cao su 4669
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
99 Bán buôn sơn, vécni 4663
100 Bán buôn kính xây dựng 4663
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
102 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
120 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
121 Bán buôn đồ uống 4633
122 Bán buôn thực phẩm khác 4632
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
124 Bán buôn chè 4632
125 Bán buôn cà phê 4632
126 Bán buôn rau, quả 4632
127 Bán buôn thủy sản 4632
128 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
129 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
130 Đấu giá 4610
131 Môi giới 4610
132 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
133 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
134 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
135 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
136 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
137 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
138 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
139 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
140 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
141 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
142 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
143 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
144 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
145 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn