Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát


Công Ty Tnhh Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát mã số doanh nghiệp 0109542201 địa chỉ trụ sở Số nhà 2019 Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát
Enterprise name in foreign language: Hong Phat Trading & Development Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109542201
Founding date: 2021-03-08
Representative first name: Nguyễn Thị Bình
Main: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Head office address: Số nhà 2019 Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hong Phat Trading & Development Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109542201
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Bình
Ngành Nghề Chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 2019 Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
động từ bất quy tắc
Công Ty TNHH Lực Hồng Yb
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Lega Land
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Đầu Tư - Xây Dựng - Thiết Kế Đo Đạc Duy Hiếu

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 8790
2 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 8790
3 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
4 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
7 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
10 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
11 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
12 Đào tạo cao đẳng 8532
13 Dạy nghề 8532
14 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
15 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
16 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
18 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
19 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
20 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
21 Dịch vụ điều tra 7830
22 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
23 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
24 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
25 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
26 Đại lý du lịch 7911
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
30 Hoạt động thú y 7490
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
32 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
34 Xuất bản phần mềm 5820
35 Hoạt động xuất bản khác 5630
36 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
37 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
38 Xuất bản sách 5630
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
40 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
42 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
47 Chuyển phát 5229
48 Bưu chính 5229
49 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
51 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
53 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
54 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
55 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
57 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Vận tải đường ống 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
80 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
81 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
85 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
101 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
106 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
115 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
116 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
119 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
124 Bán buôn cao su 4669
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
131 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
132 Bán buôn sơn, vécni 4663
133 Bán buôn kính xây dựng 4663
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
135 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
138 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
140 Bán buôn dầu thô 4661
141 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
142 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
154 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
158 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
159 Bán buôn đồ uống 4633
160 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
162 Bán buôn chè 4632
163 Bán buôn cà phê 4632
164 Bán buôn rau, quả 4632
165 Bán buôn thủy sản 4632
166 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
167 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
168 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
170 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
171 Bán buôn động vật sống 4620
172 Bán buôn hoa và cây 4620
173 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
175 Đấu giá 4610
176 Môi giới 4610
177 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
178 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
183 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
184 Đại lý mô tô, xe máy 4541
185 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
186 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
187 Bán mô tô, xe máy 4541
188 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
189 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
190 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
191 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
192 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
193 Đại lý xe có động cơ khác 4513
194 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
195 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
196 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
197 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
198 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
199 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
200 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
201 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
202 Thu gom rác thải không độc hại 3700
203 Xử lý nước thải 3700
204 Thoát nước 3700
205 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
206 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
207 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
208 Sản xuất nhạc cụ 3100
209 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
210 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
211 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
212 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
213 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
214 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
215 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
216 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
217 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
218 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
219 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
220 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
221 Đúc kim loại màu 2432
222 Đúc sắt,thép 2431
223 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
224 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
225 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
226 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
227 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
228 Sản xuất thạch cao 2394
229 Sản xuất vôi 2394
230 Sản xuất xi măng 2394
231 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
232 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
233 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
234 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
235 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
236 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
237 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
238 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
239 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
240 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
241 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
242 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
243 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
244 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
245 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
246 Sản xuất than cốc 1702
247 Sao chép bản ghi các loại 1702
248 Dịch vụ liên quan đến in 1812
249 In ấn 1811
250 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
251 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
252 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
253 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
254 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
255 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
256 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
257 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
258 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
259 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
260 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
261 Bảo quản gỗ 1610
262 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
263 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại & Phát Triển Hồng Phát Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn