Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh


Công Ty Tnhh Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh mã số doanh nghiệp 0109539449 địa chỉ trụ sở N003, LK63 Khu Cổng Đồng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109539449
Founding date: 2021-03-04
Representative first name: Đỗ Khắc Hiệp
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: N003, LK63 Khu Cổng Đồng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109539449
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-04
Người đại diện pháp luật: Đỗ Khắc Hiệp
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: N003, LK63 Khu Cổng Đồng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
93 động từ bất quy tắc
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tư Vấn Vũ Gia Phát
Công Ty TNHH May Tam An
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hồ Vinh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vận tải đường ống 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
36 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
40 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
50 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
51 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
52 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
67 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
71 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
72 Bán buôn chè 4632
73 Bán buôn cà phê 4632
74 Bán buôn rau, quả 4632
75 Bán buôn thủy sản 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
77 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
78 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
81 Bán buôn động vật sống 4620
82 Bán buôn hoa và cây 4620
83 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Đấu giá 4610
86 Môi giới 4610
87 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
88 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
89 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
90 Sản xuất rượu vang 1102
91 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
93 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
95 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
96 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
97 Sản xuất đường 1061
98 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
99 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
100 Xay xát 1061
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
103 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
104 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
105 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
106 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
107 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
108 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
109 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
110 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
111 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
112 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
113 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
114 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Khoa Linh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn