Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường


Công Ty Tnhh Việt Nam Quốc Cường mã số doanh nghiệp 2902093038 địa chỉ trụ sở 10/4/6, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Enterprise name: Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường
Enterprise name in foreign language: Viet Nam Quoc Cuong Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2902093038
Founding date: 2021-03-05
Representative first name: Lê Hoàng Anh
Main:
Head office address: 10/4/6, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Nam Quoc Cuong Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2902093038
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-05
Người đại diện pháp luật: Lê Hoàng Anh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 10/4/6, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Xem thêm:
fialda
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Minh Thịnh
Công Ty TNHH Tân Đức Toàn Qb
Công Ty TNHH Edgar Vina

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xây dựng nhà các loại 4100
2 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
4 Tái chế phế liệu kim loại 3830
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
10 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
11 Thu gom rác thải y tế 3812
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Thu gom rác thải không độc hại 3700
14 Xử lý nước thải 3700
15 Thoát nước 3700
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
18 Sửa chữa thiết bị khác 3250
19 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
20 Sửa chữa thiết bị điện 3314
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
24 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
25 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
26 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
30 Sản xuất nhạc cụ 3100
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
32 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
37 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
38 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
39 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
40 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
41 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
42 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
43 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
44 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
45 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
46 Sản xuất xe có động cơ 2829
47 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
48 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
49 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
50 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
51 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
52 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
53 Sản xuất máy luyện kim 2823
54 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
55 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
56 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
59 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
60 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
61 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
62 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
63 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
64 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
65 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
66 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
67 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
68 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
69 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
70 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
71 Sản xuất pin và ắc quy 2710
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
74 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
75 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
76 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
77 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
78 Sản xuất đồng hồ 2599
79 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
81 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
82 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
83 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
84 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
85 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
86 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
88 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
89 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
90 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
91 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
92 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
93 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
94 Đúc kim loại màu 2432
95 Đúc sắt,thép 2431
96 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
97 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
98 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
99 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
100 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
101 Sản xuất thạch cao 2394
102 Sản xuất vôi 2394
103 Sản xuất xi măng 2394
104 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
105 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
106 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
107 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
108 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
109 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
110 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
111 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
112 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
113 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
114 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
115 Sản xuất thuốc các loại 2100
116 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
117 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
118 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
119 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
120 Sản xuất mỹ phẩm 2023
121 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
122 Sản xuất mực in 2022
123 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
124 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
125 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
126 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
127 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
128 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
129 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
130 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
131 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
132 Sản xuất than cốc 1702
133 Sao chép bản ghi các loại 1702
134 Dịch vụ liên quan đến in 1812
135 In ấn 1811
136 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
137 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
138 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
139 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
140 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
141 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
142 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
143 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
144 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
145 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
146 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
147 Bảo quản gỗ 1610
148 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
149 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
150 Sản xuất giày dép 1200
151 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
152 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
153 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
154 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
155 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
156 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
157 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
158 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
159 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
160 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
161 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
162 Sản xuất vải dệt thoi 1200
163 Sản xuất sợi 1200
164 Sản xuất thuốc hút khác 1200
165 Sản xuất thuốc lá 1200
166 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
167 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
168 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
169 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
170 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
171 Sản xuất rượu vang 1102
172 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
173 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
174 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
175 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
176 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
177 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
178 Sản xuất đường 1061
179 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
180 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
181 Xay xát 1061
182 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
183 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
184 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
185 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
186 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
187 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
188 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
189 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
190 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
191 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
192 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
193 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
194 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
195 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
196 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
197 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
198 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
201 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
202 Khai thác muối 0810
203 Khai thác và thu gom than bùn 0810
204 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
205 Khai thác đất sét 0810
206 Khai thác cát, sỏi 0810
207 Khai thác đá 0810
208 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
209 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
210 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
211 Khai thác quặng bôxít 0722
212 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
213 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
214 Khai thác quặng sắt 0322
215 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
216 Khai thác dầu thô 0322
217 Khai thác và thu gom than non 0322
218 Khai thác và thu gom than cứng 0322
219 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
220 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
222 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
223 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
224 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
225 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
226 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
227 Khai thác thuỷ sản biển 0210
228 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
229 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
230 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
231 Khai thác gỗ 0220
232 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
233 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
234 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
235 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
236 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
237 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
238 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
239 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
240 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
241 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
242 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
243 Chăn nuôi khác 0146
244 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
245 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
246 Chăn nuôi gà 0146
247 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
248 Chăn nuôi gia cầm 0146
249 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
250 Chăn nuôi dê, cừu 0128
251 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
252 Chăn nuôi trâu, bò 0128
253 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
254 Trồng cây lâu năm khác 0129
255 Trồng cây dược liệu 0128
256 Trồng cây gia vị 0128
257 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
258 Trồng cây chè 0121
259 Trồng cây cà phê 0121
260 Trồng cây cao su 0125
261 Trồng cây hồ tiêu 0124
262 Trồng cây điều 0121
263 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
264 Trồng cây ăn quả khác 0121
265 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
266 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
267 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
268 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
269 Trồng nho 0121
270 Trồng cây ăn quả 0121
271 Trồng cây hàng năm khác 0118
272 Trồng hoa, cây cảnh 0118
273 Trồng đậu các loại 0118
274 Trồng rau các loại 0118
275 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
276 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
277 Trồng cây lấy sợi 0116
278 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
279 Trồng cây mía 0114
280 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
281 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
282 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Việt Nam Quốc Cường Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn