Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vùng Dược Liệu Việt Nam


Công Ty Cổ Phần đầu Tư Và Phát Triển Vùng Dược Liệu Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109519717 địa chỉ trụ sở Số 143 Giáp Nhất, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vùng Dược Liệu Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Viet Nam Medicinal Region Investment And Development Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109519717
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Nguyễn Gia Hiệp
Main: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Head office address: Số 143 Giáp Nhất, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vùng Dược Liệu Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vùng Dược Liệu Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Nam Medicinal Region Investment And Development Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109519717
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Gia Hiệp
Ngành Nghề Chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 143 Giáp Nhất, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
chèn file pdf vào powerpoint
Công Ty CP Lani Group
Công Ty TNHH Mía Ơi
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Linh Thảo

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vùng Dược Liệu Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Chuyển phát 5229
19 Bưu chính 5229
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
21 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
22 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
24 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
25 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
26 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
27 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
28 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
41 Vận tải hành khách hàng không 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Vận tải đường ống 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
62 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
65 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
81 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
85 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
95 Bán buôn sơn, vécni 4663
96 Bán buôn kính xây dựng 4663
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
98 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
102 Bán buôn kim loại khác 4662
103 Bán buôn sắt, thép 4662
104 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
126 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
129 Bán buôn đồ uống 4633
130 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
132 Bán buôn chè 4632
133 Bán buôn cà phê 4632
134 Bán buôn rau, quả 4632
135 Bán buôn thủy sản 4632
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
137 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
138 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
140 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
141 Bán buôn động vật sống 4620
142 Bán buôn hoa và cây 4620
143 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
145 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
147 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
148 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
149 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
152 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
153 Thu gom rác thải y tế 3812
154 Thu gom rác thải độc hại 3812
155 Thu gom rác thải không độc hại 3700
156 Xử lý nước thải 3700
157 Thoát nước 3700
158 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
159 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
160 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
161 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
162 Sản xuất thuốc các loại 2100
163 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
164 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
165 Sản xuất rượu vang 1102
166 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
167 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
168 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
169 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
170 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
171 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
172 Sản xuất đường 1061
173 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
174 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
175 Xay xát 1061
176 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
177 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
178 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
179 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
180 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
181 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
182 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
183 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
184 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
185 Chăn nuôi dê, cừu 0128
186 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
187 Chăn nuôi trâu, bò 0128
188 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
189 Trồng cây lâu năm khác 0129
190 Trồng cây dược liệu 0128
191 Trồng cây gia vị 0128
192 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
193 Trồng cây chè 0121
194 Trồng cây cà phê 0121
195 Trồng cây cao su 0125
196 Trồng cây hồ tiêu 0124
197 Trồng cây điều 0121
198 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
199 Trồng cây ăn quả khác 0121
200 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
201 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
202 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
203 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
204 Trồng nho 0121
205 Trồng cây ăn quả 0121
206 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117

Các tin cũ hơn