Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Hitech Việt Nam


Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Hitech Việt Nam mã số doanh nghiệp 3603770212 địa chỉ trụ sở C2/33, Khu Phố 10, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Hitech Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Hitech Viet Nam Hitech Development Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603770212
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Hoàng Xuân Dương
Main: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Head office address: C2/33, Khu Phố 10, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Hitech Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Hitech Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hitech Viet Nam Hitech Development Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603770212
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Hoàng Xuân Dương
Ngành Nghề Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: C2/33, Khu Phố 10, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Cao Hitech Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
12 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
19 Hoạt động kiến trúc 7110
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
26 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
30 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
35 Bán buôn cao su 4669
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
40 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn dầu thô 4661
43 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
65 Bán buôn giày dép 4641
66 Bán buôn hàng may mặc 4641
67 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
68 Bán buôn vải 4641
69 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
70 Đấu giá 4610
71 Môi giới 4610
72 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
73 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
74 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
75 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
76 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
77 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
78 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
79 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
80 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
81 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
82 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
83 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
84 Sản xuất xe có động cơ 2829
85 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
86 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
87 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
88 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
89 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
90 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
92 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
93 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
96 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
97 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
98 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
99 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
100 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
101 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
102 Sản xuất than cốc 1702
103 Sao chép bản ghi các loại 1702
104 Dịch vụ liên quan đến in 1812
105 In ấn 1811
106 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
107 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
108 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
109 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
112 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
113 Khai thác muối 0810
114 Khai thác và thu gom than bùn 0810
115 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
116 Khai thác đất sét 0810
117 Khai thác cát, sỏi 0810
118 Khai thác đá 0810
119 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn