Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Thái Minh


Công Ty Cổ Phần Tập đoàn Tân Thái Minh mã số doanh nghiệp 0109435094 địa chỉ trụ sở Số 17, ngõ 99, đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Thái Minh
Enterprise name in foreign language: Tan Thai Minh Corporation Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109435094
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Đinh Bạt Hùng
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 17, ngõ 99, đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Thái Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Thái Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tan Thai Minh Corporation Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109435094
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Đinh Bạt Hùng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 17, ngõ 99, đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Thái Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác 5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 5510
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Vận tải bằng xe buýt 4789
28 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
29 Vận tải hành khách đường sắt 4789
30 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4791
32 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
33 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
34 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
35 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
36 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá)
4789
37 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
41 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
48 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
49 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
55 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
64 Bán buôn sơn, vécni 4663
65 Bán buôn kính xây dựng 4663
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
67 Bán buôn xi măng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
71 Bán buôn kim loại khác 4662
72 Bán buôn sắt, thép 4662
73 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
95 Bán buôn thực phẩm khác 4632
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
97 Bán buôn chè 4632
98 Bán buôn cà phê 4632
99 Bán buôn rau, quả 4632
100 Bán buôn thủy sản 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
102 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
103 Đấu giá 4610
104 Môi giới 4610
105 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
106 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
114 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
115 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
116 Sản xuất máy luyện kim 2823
117 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
118 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
119 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
120 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
121 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
122 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
123 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
124 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
125 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
126 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
127 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
128 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
129 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
130 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
131 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
132 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
133 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
134 Sản xuất pin và ắc quy 2710
135 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
136 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
137 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
138 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
139 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
140 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
141 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
142 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
143 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
144 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
145 Đúc kim loại màu 2432
146 Đúc sắt,thép 2431
147 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
148 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
149 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
150 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
151 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
152 Sản xuất thạch cao 2394
153 Sản xuất vôi 2394
154 Sản xuất xi măng 2394
155 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
156 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
157 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
158 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
159 Sản xuất mỹ phẩm 2023
160 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023

Các tin cũ hơn