Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Big Castle


Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Big Castle mã số doanh nghiệp 0601204294 địa chỉ trụ sở Thôn Ngõ Trang, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Big Castle
Enterprise name in foreign language: Big Castle Construction And Design Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0601204294
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Vũ Văn Chính
Main: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Head office address: Thôn Ngõ Trang, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Big Castle

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Big Castle
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Big Castle Construction And Design Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0601204294
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Vũ Văn Chính
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Ngõ Trang, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Big Castle

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
15 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
22 Bán buôn thực phẩm khác 4632
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
24 Bán buôn chè 4632
25 Bán buôn cà phê 4632
26 Bán buôn rau, quả 4632
27 Bán buôn thủy sản 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
29 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
31 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
39 Chăn nuôi khác 0146
40 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
41 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
42 Chăn nuôi gà 0146
43 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
44 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn