Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Yên Định


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Yên định mã số doanh nghiệp 2802905889 địa chỉ trụ sở Thôn Tân Ngữ 1, Xã Định Long, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Yên Định
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802905889
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Lê Văn Tinh
Main:
Head office address: Thôn Tân Ngữ 1, Xã Định Long, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Yên Định

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Yên Định
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802905889
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Tinh
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Tân Ngữ 1, Xã Định Long, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Yên Định

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Cung ứng lao động tạm thời 7730
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
15 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
22 Cho thuê băng, đĩa video 7722
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
24 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
25 Cho thuê ôtô 77101
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
30 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
34 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
36 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
37 Hoạt động kiến trúc 7110
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
39 Xuất bản phần mềm 5820
40 Hoạt động xuất bản khác 5630
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
43 Xuất bản sách 5630
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
45 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
47 Dịch vụ ăn uống khác 5629
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
52 Vận tải đường ống 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
85 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
86 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
88 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
90 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
95 Bán buôn cao su 4669
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
103 Bán buôn sơn, vécni 4663
104 Bán buôn kính xây dựng 4663
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
106 Bán buôn xi măng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
117 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
120 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
122 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
123 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
124 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
128 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
129 Bán buôn động vật sống 4620
130 Bán buôn hoa và cây 4620
131 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
134 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
135 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
136 Sản xuất đồng hồ 2599
137 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
138 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
139 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
140 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
141 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
142 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
143 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
144 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
145 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
146 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
147 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
148 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
149 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
150 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
151 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
152 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
153 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
154 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
155 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629

Các tin cũ hơn