Công Ty TNHH Công Nghệ Sản Xuất Phú Thành


Công Ty Tnhh Công Nghệ Sản Xuất Phú Thành mã số doanh nghiệp 0316595025 địa chỉ trụ sở 34/11, Nguyễn Duy, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Công Nghệ Sản Xuất Phú Thành
Enterprise name in foreign language: Phu Thanh Technology Production Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316595025
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Trần Ngọc Châu
Main:
Head office address: 34/11, Nguyễn Duy, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Công Nghệ Sản Xuất Phú Thành

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Công Nghệ Sản Xuất Phú Thành
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phu Thanh Technology Production Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316595025
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Trần Ngọc Châu
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 34/11, Nguyễn Duy, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Công Nghệ Sản Xuất Phú Thành

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn giày dép 4641
48 Bán buôn hàng may mặc 4641
49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
50 Bán buôn vải 4641
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
63 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
64 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
65 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
66 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
67 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
68 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
69 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
70 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
71 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
72 Sản xuất xe có động cơ 2829
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
74 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
75 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
76 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
79 Sản xuất đồng hồ 2599
80 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
81 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
82 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
83 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
84 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
85 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
86 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
87 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
88 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
89 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
90 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
92 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
93 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
96 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
97 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
98 Sản xuất than cốc 1702
99 Sao chép bản ghi các loại 1702
100 Dịch vụ liên quan đến in 1812
101 In ấn 1811
102 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
103 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
104 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
105 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702

Các tin cũ hơn