Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hạnh Nguyễn


Công Ty Tnhh đầu Tư Xây Dựng Hạnh Nguyễn mã số doanh nghiệp 0109429855 địa chỉ trụ sở Số 32 ngõ 285 phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hạnh Nguyễn
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109429855
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyên Xuân Anh
Main: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Head office address: Số 32 ngõ 285 phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hạnh Nguyễn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hạnh Nguyễn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109429855
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyên Xuân Anh
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Số 32 ngõ 285 phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hạnh Nguyễn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Vận tải bằng xe buýt 4789
20 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
21 Vận tải hành khách đường sắt 4789
22 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4791
24 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
26 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
27 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
28 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá)
4789
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
45 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
54 Bán buôn thực phẩm khác 4632
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
56 Bán buôn chè 4632
57 Bán buôn cà phê 4632
58 Bán buôn rau, quả 4632
59 Bán buôn thủy sản 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
61 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn