Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Khánh


Công Ty Tnhh đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Khánh mã số doanh nghiệp 2400898342 địa chỉ trụ sở Thôn Thành Công, Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Khánh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400898342
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Trịnh Ngọc Khánh
Main: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Head office address: Thôn Thành Công, Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Khánh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Khánh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400898342
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Trịnh Ngọc Khánh
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Thành Công, Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Khánh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác 5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
39 Vận tải hành khách hàng không 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải đường ống 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
55 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
64 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
68 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
71 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
72 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
73 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
74 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
76 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
79 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
81 Bán buôn cao su 4669
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
89 Bán buôn sơn, vécni 4663
90 Bán buôn kính xây dựng 4663
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
92 Bán buôn xi măng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
96 Bán buôn kim loại khác 4662
97 Bán buôn sắt, thép 4662
98 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
100 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn dầu thô 4661
103 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
112 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
115 Bán buôn động vật sống 4620
116 Bán buôn hoa và cây 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
123 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
124 Đại lý xe có động cơ khác 4513
125 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
126 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
127 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
128 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
129 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
137 Xây dựng nhà các loại 4100
138 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
139 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
140 Tái chế phế liệu kim loại 3830
141 Tái chế phế liệu 3830
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
143 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
144 Thu gom rác thải y tế 3812
145 Thu gom rác thải độc hại 3812
146 Thu gom rác thải không độc hại 3700
147 Xử lý nước thải 3700
148 Thoát nước 3700
149 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
150 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
151 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
152 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
153 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
154 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
155 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
156 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
157 Bảo quản gỗ 1610
158 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
159 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn