Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hợp Phát


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Thương Mại Và đầu Tư Hợp Phát mã số doanh nghiệp 2802900062 địa chỉ trụ sở Số nhà 14/468 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hợp Phát
Enterprise name in foreign language: Hop Phat Investment And Service Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802900062
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trịnh Văn Hợp
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Số nhà 14/468 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hợp Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hợp Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hop Phat Investment And Service Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802900062
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trịnh Văn Hợp
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 14/468 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hợp Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Xuất bản phần mềm 5820
14 Hoạt động xuất bản khác 5630
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
17 Xuất bản sách 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
21 Dịch vụ ăn uống khác 5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
34 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
39 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
43 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
45 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
48 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
56 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
61 Bán buôn cao su 4669
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
69 Bán buôn sơn, vécni 4663
70 Bán buôn kính xây dựng 4663
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
72 Bán buôn xi măng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
76 Bán buôn kim loại khác 4662
77 Bán buôn sắt, thép 4662
78 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn dầu thô 4661
83 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
98 Bán buôn giày dép 4641
99 Bán buôn hàng may mặc 4641
100 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
101 Bán buôn vải 4641
102 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
104 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
106 Bán buôn đồ uống 4633
107 Bán buôn thực phẩm khác 4632
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
109 Bán buôn chè 4632
110 Bán buôn cà phê 4632
111 Bán buôn rau, quả 4632
112 Bán buôn thủy sản 4632
113 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
114 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
115 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
118 Bán buôn động vật sống 4620
119 Bán buôn hoa và cây 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Đấu giá 4610
123 Môi giới 4610
124 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
125 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
129 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
132 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
133 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
134 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
135 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
136 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
137 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
138 Chăn nuôi khác 0146
139 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
140 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
141 Chăn nuôi gà 0146
142 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
143 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn