Công Ty TNHH Tm Dv Môi Trường Xanh Phương Khang


Công Ty Tnhh Tm Dv Môi Trường Xanh Phương Khang mã số doanh nghiệp 3702933718 địa chỉ trụ sở 240B/5, Tổ 26, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Tm Dv Môi Trường Xanh Phương Khang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702933718
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Tạ Thị Lan Phương
Main: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 240B/5, Tổ 26, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Tm Dv Môi Trường Xanh Phương Khang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tm Dv Môi Trường Xanh Phương Khang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702933718
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Tạ Thị Lan Phương
Ngành Nghề Chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 240B/5, Tổ 26, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tm Dv Môi Trường Xanh Phương Khang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động thú y 7490
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
19 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
27 Bán buôn tổng hợp 4690
28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
30 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
32 Bán buôn cao su 4669
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
40 Bán buôn sơn, vécni 4663
41 Bán buôn kính xây dựng 4663
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
43 Bán buôn xi măng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
47 Bán buôn kim loại khác 4662
48 Bán buôn sắt, thép 4662
49 Bán buôn quặng kim loại 4662
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn dầu thô 4661
54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn giày dép 4641
64 Bán buôn hàng may mặc 4641
65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
66 Bán buôn vải 4641
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Xây dựng nhà các loại 4100
69 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
70 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
71 Tái chế phế liệu kim loại 3830
72 Tái chế phế liệu 3830
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
74 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
75 Thu gom rác thải y tế 3812
76 Thu gom rác thải độc hại 3812
77 Thu gom rác thải không độc hại 3700
78 Xử lý nước thải 3700
79 Thoát nước 3700
80 Thoát nước và xử lý nước thải 3700

Các tin cũ hơn