Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
3 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
4 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
5 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
8 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
9 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
11 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
12 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
13 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
14 | Chăn nuôi khác | 0146 |
15 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
16 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
17 | Chăn nuôi gà | 0146 |
18 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
19 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
Bài Viết Xem nhiều